a. Việc kê đơn phải dựa trên chẩn đoán lâm sàng bởi bác sĩ thú y có trình độ và tiến hành xét nghiệm độ nhạy để chọn kháng sinh phù hợp
b. Kháng sinh phòng bệnh, khi cần thiết, nên được kê đơn trên cơ sở các phát hiện lâm sàng về tiến triển của một bệnh trong đàn hoặc đàn nhất định.
c. Sẽ tốt hơn nhiều nếu cô lập và tách các động vật bị bệnh và điều trị riêng lẻ.
d. Người chăn nuôi nên lưu giữ hồ sơ ghi chép nguyên nhân và bản chất của nhiễm trùng và các sản phẩm kháng sinh để tạo điều kiện cho quyết định điều trị
e. Kháng sinh phổ hẹp có thể là lựa chọn đầu tiên, trừ khi thử nghiệm độ nhạy cho thấy chúng có thể không hiệu quả. Ngược lại, nên hạn chế dùng kháng sinh phổ rộng.
f. Trong các trường hợp nhiễm lại , nên truy tìm vi khuẩn gây bệnh để xác định lý do tại sao bệnh tái phát và để tạo điều kiện cho việc loại bỏ vi sinh vật gây bệnh.
g. Sự cần thiết phải điều trị bằng kháng sinh nên được đánh giá lại trên cơ sở khoa học để tránh các loại thuốc không cần thiết.
h. Kháng sinh nên được dùng theo hướng dẫn của người kê đơn và nhà sản xuất thuốc.
i. Tất cả các chương trình thay thế để kiểm soát các bệnh như tiêm phòng, thực hành thú y và chăn nuôi tốt nên được áp dụng cùng nhau để giảm thiểu hoặc giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh thú y.
j. Các phòng thí nghiệm tiên tiến được khuyến nghị thực hiện kiểm tra độ nhạy nhanh và chính xác và tiên tiến hơn một lần được yêu cầu để đánh giá và kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh và hồi sinh.